RISE vs RAISE

RAISE / RAISED / RAISED (transitive verb)
RISE / ROSE / RISEN (intransitive verb)
🌟 Về cơ bản, hai từ “rise” và “raise” có nghĩa gần giống nhau, nghĩa là “di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn”.
🌟 Tuy nhiên điểm khác biệt cơ bản là raise là một ngoại động từ (transitive verb) nên cần phải có 1 túc từ (bổ ngữ) đi theo sau để hoàn chỉnh ý. (Raise + O).
🌟 Còn Rise là một nội động từ (intransitive verb) nên nó không cần túc từ (bổ ngữ).

🌷 Raise (verb) cần có tân ngữ.
Ví dụ:
🔹 The director decided to raise our salary.
( Ngài giám đốc quyết định tăng lương cho chúng tôi)
🔹 She is really concentrated when her staff raises a point.
( Cô ấy trông rất chăm chú khi nhân viên đề xuất một ý kiến)
🔹 We were forced to RAISE the price.
(Chúng tôi buộc phải tăng giá.)

🌷 Rise (verb) không cần tân ngữ, có nghĩa là gia tăng về số hay lượng.
Ví dụ:
🔹 Costs are always rising.
(Giá cả luôn luôn tăng).
🔹 Taxes of this country need to rise.
(Thuế của đất nước này cần phải tăng lên).
🔹 The sun rises in the East and sets in the West.
(Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây).

🌷 Note: RAISE cũng thường đi với động vật và trẻ con.
Ví dụ:
🔹 In the north, the farmers mostly raise cattle.
(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.)


Related Posts:

0 comment:

Post a Comment

TOP POST