Economic inequality: sự mất cân bằng kinh tế

  The growing disparity between the wealthy and the poor: sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo

 Narrow/ widen/increase income inequality: thu hẹp / mở rộng / tăng bất bình đẳng thu nhập

  Income disparities: những sự chênh lệch về thu nhập

 High levels of inequality: mức độ bất bình đẳng cao

 Cannot meet their basic needs such as food and accommodation: Không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ như thực phẩm và chỗ ở

 Do not have access to proper education: không được tiếp cận với giáo dục phù hợp

 Have difficulty finding a good job: gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc tốt

 A lack of practical skills and experience: thiếu kỹ năng và kinh nghiệm thực tế

 Struggle financially = Face financial problems: khó khăn tài chính = đối mặt với vấn đề tài chính

 Do not know how to invest effectively / How to manage their budgets better: không biết cách đầu tư hiệu quả / cách quản lý ngân sách tốt hơn

 Provide free education to poor people: cung cấp giáo dục miễn phí cho người nghèo

 Provide financial support to: cung cấp hỗ trợ tài chính cho

 Provide free financial courses / Workshops on how to manage personal finance more effectively: cung cấp khóa học / hội thảo tài chính miễn phí về cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn

 Do not have the chance to learn skills such as money management which are necessary for their future jobs: không có cơ hội học các kỹ năng như quản lý tiền bạc cần thiết cho công việc tương lai của họ

 Raise public awareness of the importance of financial education: nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của giáo dục tài chính

 Lead to various social problems: dẫn đến các vấn đề xã hội khác nhau

 Increase in poverty and crime rates: tăng tỷ lệ nghèo đói và tội phạm

 Lead to tension and conflictssocial riots: dẫn đến căng thẳng và xung đột → bạo loạn xã hội

 Strikes / Demonstrations are happening in some parts of the world: các cuộc đình công / biểu tình đang diễn ra ở một số nơi trên thế giới

 Pose a serious threat to the safety and stability of society: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự an toàn và ổn định của xã hội

 To be willing to do anything, regardless of whether it is legal or not, just to survive: sẵn sàng làm bất cứ điều gì, bất kể nó có hợp pháp hay không, chỉ để tồn tại

 Introduce laws regarding wealth redistribution or taxation: ban hành luật liên quan đến phân phối lại tài sản hoặc thuế

 Employ a progressive tax and benefits system which imposes proportionately more tax on those with higher levels of income, and redistributes welfare benefits to poor people: sử dụng một hệ thống thuế lũy tiến, trong đó áp dụng thuế tương ứng nhiều hơn đối với những người có mức thu nhập cao hơn và phân phối lại phúc lợi cho người nghèo

Source: @ieltsfocusmode

0 comment:

Post a Comment

TOP POST